Kanji Version 13
logo

  

  

kham [Chinese font]   →Tra cách viết của 坩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
kham
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đồ bằng đất (như nồi, chum, lọ,...)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ chung đồ nung bằng đất như nồi, chum, vò, lọ...
2. (Danh) § Xem “kham qua” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ bằng đất, như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ dùng bằng đất (như nồi, chum, vò, lọ...). 【】kham qua [ganguo] (Lò) nồi: (Lò) nồi chịu lửa; Nồi graphít.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ gốm. Chỉ chung những đồ dùng làm bằng đất.
Từ ghép
kham qua



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典