Kanji Version 13
logo

  

  

song, thông [Chinese font]   →Tra cách viết của 囱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
song
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. ống thông khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” .
2. Một âm là “song”. § Thông “song” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ , cửa sổ mở nhà là song . Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa sổ;
② Ống thông khói. Xem [yancong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Song .

thông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. ống thông khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” .
2. Một âm là “song”. § Thông “song” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ , cửa sổ mở nhà là song . Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa sổ;
② Ống thông khói. Xem [yancong].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典