Kanji Version 13
logo

  

  

khiết [Chinese font]   →Tra cách viết của 囓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khiết
phồn thể

Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khiết” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khiết .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).

ngão
phồn thể

Từ điển phổ thông
cắn, gặm



niết


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắn. Dùng răng mà cắn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典