Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 嚱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Thán) “Ô hi” than ôi!

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tiếng than)
Từ điển Thiều Chửu
① Ô hi than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thán từ: Than ôi!



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典