Kanji Version 13
logo

  

  

lao [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hót líu lo
2. nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “lao thao” .
2. (Tính) § Xem “lao lao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lao thao nói bát sát (nói nhiều).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói nhiều, nhiều lời, lắm lời, già chuyện. 【】lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm: Lảm nhảm mãi. Xem [lào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói liền miệng, không ngớt.
Từ ghép
lao lao • lao thao

lạo
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nói, nói chuyện: Chúng ta chuyện trò rất vui. Xem [láo].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典