Kanji Version 13
logo

  

  

tỏa [Chinese font]   →Tra cách viết của 嗩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
toả
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: toả nột ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tỏa nột” một loại kèn nhỏ, vốn là nhạc khí của người Hồi, nguyên tên là “tô nhĩ nại” .
Từ điển Thiều Chửu
① Toả nột cái kèn nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
】toả nột [suônà] Kèn xô na, kèn đám.
Từ ghép
toả nột



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典