Kanji Version 13
logo

  

  

đề [Chinese font]   →Tra cách viết của 嗁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
đề
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khóc lóc
2. hót (chim)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đề” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đề .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đề .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典