喎 oa [Chinese font] 喎 →Tra cách viết của 喎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
oa
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Miệng méo (do thần kinh bị tê liệt). ◎Như: “khẩu nhãn oa tà” 口眼喎斜 mồm mắt méo lệch.
2. (Tính) Nghiêng, lệch.
Từ điển Thiều Chửu
① Méo miệng, như khẩu nhãn oa tà 口眼喎斜 mồm mắt méo lệch.
oai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miệng méo, méo
Từ điển Trần Văn Chánh
Miệng méo, méo: 口眼喎斜 Mặt và miệng méo lệch.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典