Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 喎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
oa
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Miệng méo (do thần kinh bị tê liệt). ◎Như: “khẩu nhãn oa tà” mồm mắt méo lệch.
2. (Tính) Nghiêng, lệch.
Từ điển Thiều Chửu
① Méo miệng, như khẩu nhãn oa tà mồm mắt méo lệch.

oai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
miệng méo, méo
Từ điển Trần Văn Chánh
Miệng méo, méo: Mặt và miệng méo lệch.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典