Kanji Version 13
logo

  

  

nam [Chinese font]   →Tra cách viết của 喃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nam
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng nói lầm bầm
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “nam nam” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nam nam tiếng nói lầm rầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng kêu của chim én;
② Nói thầm, lầm bầm, lẩm nhẩm. 【】nam nam [nánnán] Lẩm bẩm, lẩm nhẩm: Nói lẩm bẩm; Tự nói lẩm nhẩm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhiều người nói. Td: Nam nam ( xì xào ).
Từ ghép
chiêm nam • nam nam • ni nam • phu nam



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典