Kanji Version 13
logo

  

  

phê, phỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 啡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [kafei], [măfei].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gia phi : Cà phê ( café ) — Một âm là Phôi. Xem Phôi.
Từ ghép
gia phi

phê
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: già phê )
2. (xem: mạ phê ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” : xem “già” .
2. (Danh) “Mạ phê” : xem “mạ” .
Từ ghép
ca phê • già phê • mạ phê • mạ phê



phôi
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhổ phì trong miệng ra — Một âm là Phi. Xem Phi.

phỉ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” : xem “già” .
2. (Danh) “Mạ phê” : xem “mạ” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典