Kanji Version 13
logo

  

  

già [Chinese font]   →Tra cách viết của 咖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】ca li [galí] Ca ri: Thịt bò ca ri; Bột ca ri. Xem [ka].
Từ điển Trần Văn Chánh
】ca phi [kafei] Cà phê. Xem [ga].
Từ ghép
ca phê

gia
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Gia phi .
Từ ghép
gia phi



già
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: già phê )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ điển Thiều Chửu
① Già phê cây cà phê.
Từ điển Trần Văn Chánh
】ca phi [kafei] Cà phê. Xem [ga].
Từ ghép
già ly • già phê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典