Kanji Version 13
logo

  

  

ấp [Chinese font]   →Tra cách viết của 唈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ấp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tiếng thở)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Ô ấp” khóc lóc bi thương, nghẹn ngào. § Cũng viết là “ô ấp” , “ô ế” .
2. (Phó) “Ấp ái” uất kết không thư thái.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô-ấp ngắn hơi (thở hổn hển).
Từ điển Trần Văn Chánh
】ô ấp [wuyì] Nghẹn hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí không thông.
Từ ghép
ô ấp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典