Kanji Version 13
logo

  

  

lưỡng, lạng  →Tra cách viết của 匁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) (2 nét) - Cách đọc: め、もんめ
Ý nghĩa:
・め。もんめ。さの
・もんめ。

[Hint] 【補足】
平成22年に常用漢字表から削除されました。
lưỡng, lạng  →Tra cách viết của 匁 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 4画 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) - Cách đọc: め; もんめ
Ý nghĩa:
め。もんめ。さの。; もんめ。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典