Kanji Version 13
logo

  

  

nhương [Chinese font]   →Tra cách viết của 勷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
nhương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khuông nhương )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thành tựu, hoàn thành. § Cũng như “tương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khuông nhương hấp tấp sấp ngửa. Tục hay mượn dùng như chữ tương .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem .
Từ ghép
khuông nhương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典