劻 khuông [Chinese font] 劻 →Tra cách viết của 劻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
khuông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khuông nhương 劻勷)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khuông nhương” 劻勷.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuông nhương 劻勷 hấp tấp, sấp ngửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【劻勷】khuông nhương [kuangrang] (văn) Hấp tấp, sấp ngửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút lắm.
Từ ghép
khuông nhương 劻勷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典