Kanji Version 13
logo

  

  

剰 thặng  →Tra cách viết của 剰 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ジョウ
Ý nghĩa:
thặng dư, surplus

thừa [Chinese font]   →Tra cách viết của 剰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
thặng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. còn, thừa ra
2. tặng thêm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thặng” .

thừa
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Thừa, như sở thặng vô kỉ thửa thừa không mấy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典