Kanji Version 13
logo

  

  

thích, thứ  →Tra cách viết của 刾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
thích
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng dùng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ .
Từ ghép 5
bát thích • thích kích • thích thám • thích thống • thích tú

thứ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典