Kanji Version 13
logo

  

  

quynh [Chinese font]   →Tra cách viết của 冂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 冂
Ý nghĩa:
quynh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “quynh” . § Đất ở xa ngoài cõi nước. Kinh truyện đều dùng chữ “quynh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất ở xa ngoài cõi nước, kinh truyện đều dùng chữ quynh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ khá xa bên ngoài cõi nước. Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất cực xa ở xung quanh kinh đô — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Quynh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典