Kanji Version 13
logo

  

  

du  →Tra cách viết của 偸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人 亻 (ひと・にんべん・ひとがしら・ひとやね) (2 nét) - Cách đọc: チュウ、トウ、うす(い)、かりそめ、ぬす(む)
Ý nghĩa:
・うすい。がうすい。
・かりそめ。いいにする。おろそかにする。
・ぬすむ。こっそりる。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典