Kanji Version 13
logo

  

  

偵 trinh  →Tra cách viết của 偵 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: テイ
Ý nghĩa:
trinh thám, spy

trinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 偵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
trinh
phồn thể

Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Điều tra, dò xét. ◎Như: “trinh thám” dò xét.
Từ điển Thiều Chửu
① Rình xét, như trinh thám dò xét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): Tiến hành điều tra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét kín đáo.
Từ ghép
trinh sát • trinh thám



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典