Kanji Version 13
logo

  

  

thích [Chinese font]   →Tra cách viết của 倜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, mãnh liệt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “thích thảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thích thảng lỗi lạc, không ai bó buộc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【】thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;
② Nhẹ nhàng thong thả, thong dong.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thích thảng : Không gò bó, thảnh thơi.
Từ ghép
thích thảng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典