Kanji Version 13
logo

  

  

chu [Chinese font]   →Tra cách viết của 侏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lùn, còi, nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu nho” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chu nho dáng mặt tủn mủn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.
Từ ghép
chu chu • chu nho • chu nhu • chu trương

thù
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典