仝 おなじ, きごう [Chinese font] 仝 →Tra cách viết của 仝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
đồng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cùng nhau
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của chữ “đồng” 同.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng, cũng như chữ đồng 同.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 同 (bộ 口);
② [Tóng] (Họ) Đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đồng 同 — Họ người.
仝 おなじ, きごう →Tra cách viết của 仝 trên Jisho↗
Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: おなじ, きごう
Ý nghĩa:
giống, tương tự
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): おなじ, きごう + chuyển
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典