龢 hòa [Chinese font] 龢 →Tra cách viết của 龢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 龠
Ý nghĩa:
hoà
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cùng, và
2. trộn lẫn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hòa” 和.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiều hoà, hợp. Cùng nghĩa với chữ hoà 和.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoà hợp, điều hoà (như 和, bộ 口).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典