龡 xúy [Chinese font] 龡 →Tra cách viết của 龡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 龠
Ý nghĩa:
xuy
phồn thể
Từ điển phổ thông
thổi
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 吹 (bộ 口). Xem 鼓吹 [gưchui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi ống sáo — Như chữ Xuy 吹.
xuý
phồn thể
Từ điển phổ thông
thổi
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng chữ cổ của “xúy” 吹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xuý 吹 đi với chữ cổ xuý 鼓吹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典