Kanji Version 13
logo

  

  

cung  →Tra cách viết của 龚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 龍 (5 nét)
Ý nghĩa:
cung
giản thể

Từ điển phổ thông
họ Cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cung kính (như , bộ );
② [Gong] (Họ) Cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典