龚 cung→Tra cách viết của 龚 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 龍 (5 nét)
Ý nghĩa:
cung giản thể Từ điển phổ thông họ Cung Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 龔. Từ điển Trần Văn Chánh ① (văn) Cung kính (như 恭, bộ 心); ② [Gong] (Họ) Cung. Từ điển Trần Văn Chánh Như 龔