Kanji Version 13
logo

  

  

cung [Chinese font]   →Tra cách viết của 龔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 龍
Ý nghĩa:
cung
phồn thể

Từ điển phổ thông
họ Cung
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cung kính. § Thông “cung” .
2. (Động) Cung cấp. § Thông “cung” .
3. (Danh) Họ “Cung”.
Từ điển Thiều Chửu
① Kính. Cùng nghĩa với chữ cung .
② Cung cấp.
③ Họ Cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cung kính (như , bộ );
② [Gong] (Họ) Cung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cấp cho, như chữ Cung . Nghiêm trang kính cẩn. Như chữ Cung .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典