Kanji Version 13
logo

  

  

sài, thử  →Tra cách viết của 龇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
sài


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của .

thử
giản thể

Từ điển phổ thông
nhe răng, nhăn răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nhe, nhăn (răng): Nhăn răng; Nhe răng ra cười;
② Răng không đều, vẩu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典