龇 sài, thử →Tra cách viết của 龇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
sài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 齜.
thử
giản thể
Từ điển phổ thông
nhe răng, nhăn răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 齜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nhe, nhăn (răng): 齜着牙 Nhăn răng; 齜牙一笑 Nhe răng ra cười;
② Răng không đều, vẩu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典