齷 ác [Chinese font] 齷 →Tra cách viết của 齷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
ác
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” 齷齪.
Từ điển Thiều Chửu
① Ác xúc 齷齪. Xem chữ xúc 齪.
Từ điển Trần Văn Chánh
【齷齪】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác xúc 齷齪.
Từ ghép
ác xúc 齷齪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典