齪 xúc [Chinese font] 齪 →Tra cách viết của 齪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
sức
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khít vào nhau.
xúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” 齷齪.
Từ điển Thiều Chửu
① Ác xúc 齷齪 hẹp hòi, cẩu nhẩu, người lượng hẹp, tính hay bẳn hay cáu gọi là ác xúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 齷齪 [wòchuò].
Từ ghép
ác xúc 齷齪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典