鼷 hề [Chinese font] 鼷 →Tra cách viết của 鼷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
hề
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuột nhắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chuột nhắt. § Còn gọi là “hề thử” 鼷鼠, “cam thử” 甘鼠 hay “tiểu gia thử” 小家鼠.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chuột nhắt. Còn gọi là hề thử 鼷鼠, cam thử 甘鼠 hay tiểu gia thử 小家鼠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chuột nhắt.【鼷鼠】hề thử [xishư] (động) Chuột nhắt, chuột lắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chuột con, chuột nhắt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典