鼫 thạch [Chinese font] 鼫 →Tra cách viết của 鼫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
thạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột chũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “thạch thử” 鼫鼠.
Từ điển Thiều Chửu
① Thạch thử 鼫鼠 một giống thú giống như con chuột mà lớn, đuôi to mà dài, làm hang ở trong núi hay dưới cây cổ thụ, hay ăn các thứ quả, có khi gọi là thạc thử 碩鼠 hay tước thử 雀鼠.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鼫鼠】thạch thử [shíshư] Một loài thú giống như chuột nhưng lớn hơn, có cánh như dơi, bay được.
Từ ghép
thạch thử 鼫鼠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典