黟 y [Chinese font] 黟 →Tra cách viết của 黟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gỗ đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gỗ đen.
2. (Danh) Tên núi ở tỉnh An Huy.
3. (Danh) Tên huyện ở tỉnh An Huy.
4. (Tính) Đen. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Y nhiên hắc giả vi tinh tinh” 黟然黑者為星星 (Thu thanh phú 秋聲賦) (Tóc) đen mướt thành bạc phơ.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi.
② Gỗ đen.
③ Vẻ đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đen như gỗ mun, đen;
② [Yi] Tên huyện (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen. Đen — Loại gỗ mun.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典