麴 khúc [Chinese font] 麴 →Tra cách viết của 麴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
khúc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men rượu. ◎Như: “khúc xa” 麴車 xe chở rượu. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Đạo phùng khúc xa khẩu lưu tiên” 道逢麴車口流涎 (Ẩm trung bát tiên ca 飲中八仙歌) Trên đường gặp xe chở rượu miệng rỏ dãi.
2. (Danh) Họ “Khúc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Men rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khúc 麯 — Họ người.
Từ ghép
khúc nghiệt 麴糵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典