鹃 quyên →Tra cách viết của 鹃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
quyên
giản thể
Từ điển phổ thông
con chim cuốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵑
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con quốc, đỗ quyên;
② Hoa đỗ quyên. Cg. 杜鵑 [dùjuan].
Từ ghép 1
đỗ quyên 杜鹃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典