鸽 cáp→Tra cách viết của 鸽 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
cáp giản thể Từ điển phổ thông chim bồ câu Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鴿. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鴿 Từ ghép 3 bột cáp 鹁鸽 • dã cáp 野鸽 • gia cáp 家鸽