Kanji Version 13
logo

  

  

cáp  →Tra cách viết của 鸽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
cáp
giản thể

Từ điển phổ thông
chim bồ câu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴿
Từ ghép 3
bột cáp • dã cáp • gia cáp




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典