鸭 áp→Tra cách viết của 鸭 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
áp giản thể Từ điển phổ thông con vịt Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鴨. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鴨 Từ điển Trần Văn Chánh (Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.