鸦 nha →Tra cách viết của 鸦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
nha
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con quạ khoang
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴉
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) quạ, ác;
② (văn) Màu đen: 鴉鬟 Búi tóc đen.
Từ ghép 3
nha hoàn 鸦鬟 • nha phiến 鸦片 • thuỷ lão nha 水老鸦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典