鸢 diên→Tra cách viết của 鸢 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
diên giản thể Từ điển phổ thông chim diều hâu Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鳶. Từ điển Trần Văn Chánh Diều hâu: 紙鳶 Con diều giấy. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鳶 Từ ghép 1 chỉ diên 纸鸢