鷴 nhàn [Chinese font] 鷴 →Tra cách viết của 鷴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
nhàn
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gà lôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gà lôi, một giống chim giống như “cẩm kê” 錦雞 (gà rừng), sắc trắng có vằn đen, đuôi dài ba bốn thước, mỏ và móng chân đều đỏ. § Tục gọi là “bạch nhàn” 白鷴. § “Nhàn” 鷴 cũng viết là 鷳.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạch nhàn 白鷴 gà lôi, một giống chim giống như con gà rừng sắc trắng có vằn đen, đuôi dài ba bốn thước, mỏ và móng chân đều đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷳.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典