鷯 liêu [Chinese font] 鷯 →Tra cách viết của 鷯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
liêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu liêu” 鷦鷯: xem “tiêu” 鷦.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ tiêu 鷦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鷦鷯 [jiao liáo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiêu liêu 鷦鷯: Tên một loài chim làm tổ rất khéo. Ta gọi là chim Chiền chiện.
Từ ghép
tiêu liêu 鷦鷯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典