鶬 thương [Chinese font] 鶬 →Tra cách viết của 鶬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
thương
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thương canh” 鶬鶊 tên riêng của chim “hoàng oanh” 黃鶯.
2. (Danh) “Thương quát” 鶬鴰 loại chim giống như hạc, mỏ và cánh rất dài, từ cổ trở lên màu trắng, phần lông cánh còn lại màu tro hoặc tro thẫm, chung quanh mắt màu đỏ. § Còn gọi là “bạch đính hạc” 白頂鶴.
Từ điển Thiều Chửu
① Thương quát 鶬鴰 con dang. Xem chữ quát 鴰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim vàng anh. Cg. 鶬鶊 [canggeng].
Từ ghép
thương canh 鶬鶊 • thương quát 鶬鴰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典