鵰 điêu [Chinese font] 鵰 →Tra cách viết của 鵰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
điêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim diều hâu, con kên kên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kên kên, một giống chim cắt lớn, rất hung tợn. § Còn gọi là “thứu” 鷲 hay “lão điêu” 老鵰.
Từ điển Thiều Chửu
① Kên kên, một giống chim cắt lớn ở vùng Tây-tị-lợi-á 西比利亞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kên kên, chim cắt (như 鷲).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典