鵓 bột [Chinese font] 鵓 →Tra cách viết của 鵓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
bột
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem: “bột cáp” 鵓鴿, “bột cô” 鵓鴣.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ cáp 鴿.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鵓鴣】bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là 水鴣鴣 [shuêgugu]).
Từ ghép
bột cáp 鵓鴿 • bột cô 鵓鴣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典