鴟 si [Chinese font] 鴟 →Tra cách viết của 鴟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
si
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: giốc si 角鴟,角鸱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cú tai mèo. § Thường gọi là “giốc si” 角鴟. Tục gọi là “miêu đầu ưng” 貓頭鷹.
Từ điển Thiều Chửu
① Con cú tai mèo. Thường gọi là giốc si 角鴟. Tục gọi là miêu đầu ưng 貓頭鷹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cú tai mèo;
② Diều hâu;
③ Chén uống rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim cú.
Từ ghép
giốc si 角鴟 • si kiên 鴟肩 • si mục 鴟目
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典