鳲 thi [Chinese font] 鳲 →Tra cách viết của 鳲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
thi
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thi cưu 鳲鳩,鸤鸠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “thi cưu” 鳲鳩.
Từ điển Thiều Chửu
① Thi cưu 鳲鳩 con chim bố cốc, chim cu, chim gáy. Qua tiết cốc vũ rồi nó mới kêu, qua tiết hạ chí rồi mới thôi. Tiếng nó như thể giục người cấy lúa, cho nên gọi là chim bố cốc 布穀. Lại gọi là chim quách công 郭公.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cu, chim gáy. Cg. 布穀 [bùgư], 郭公 [guo gong], 鳲鳩 [shijiu].
Từ ghép
thi cưu 鳲鳩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典