鲠 ngạnh →Tra cách viết của 鲠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
ngạnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典