Kanji Version 13
logo

  

  

ngạnh  →Tra cách viết của 鲠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
ngạnh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典