鲙 khoái, quái →Tra cách viết của 鲙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
khoái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thái thịt cá nhỏ ra
2. cá bẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Thái thịt cá nhỏ ra;
② 【鱠魚】 khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚;
③ Như 膾 (bộ 肉).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱠
quái
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱠.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典