Kanji Version 13
logo

  

  

tễ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
tễ
phồn thể

Từ điển phổ thông
con cá đao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá đao, mình giẹt màu bạc, giống như con dao, miệng to đuôi nhỏ, phân bố ở Thái Bình Dương. § Còn gọi là “phụng vĩ ngư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cá tễ, cá đao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典